Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 09-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 13:19 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 124 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 123 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,900.00 -1,532.00 | 14,980.00 -1,590.00 | 16,070.00 -1,067.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,595.00 -308.00 | 17,605.00 -485.00 | 18,305 -329.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,572 -2,290.00 | 26,622 -2,240.00 | 27,034 -2,697.00 |
Euro | EUR | 25,090 -1,739.00 | 25,393 -1,523.00 | 26,411 -1,427.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,303 -2,679.00 | 29,303 -3,013.00 | 30,191 -3,098.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,186.79 | 0.00 -3,220.00 | 0.00 -3,317.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.75 -5.38 | 159.91 -3.58 | 169.02 0.06 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,030.00 | 14,426.00 -604.00 | 0.00 -15,482.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,480.00 -1,247.00 | 17,640.00 -1,282.00 | 17,970.00 -1,522.00 |
Bạc Thái | THB | 606.00 -120.00 | 626.00 -100.00 | 693.00 -85.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,130 -1,174.00 | 24,210 -1,094.00 | 24,530 -943.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.